Bảng Giá Vận Chuyển hàng đi Campuchia
Ngày đăng: 17/07/2021 04:26 PM
BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG VIỆT NAM - CAMPUCHIA
® Hàng Hóa Thông Thường áp dụng đối với đơn hàng dưới 50kg
Khối Lượng |
dưới 10kg |
10-20kg |
20-30kg |
30-40kg |
Giá Cước Áp Dụng Hàng Kho đến Kho |
150.000đ/Kiện |
200.000 đ/Kiện |
350.000 đ/ Kiện |
400.000 đ/ Kiện |
Giá Cước Áp Dụng Đối Với Hàng Giao Tân Nơi (Nội Thành Phnom penh) |
250.000đ/Kiện |
300.000 đ/Kiện |
450.000 đ/Kiện |
500.000 đ/Kiện |
® Hàng Hóa Thông Thường áp dụng đối với lô hàng trên 50kg (Mõi Kiện Hàng Dưới 50kg/ Kiện)
Khối Lượng |
50-100kg |
100-500kg |
500-1000kg |
1000-2000kg |
>3000lg |
Giá Cước Áp Dụng Hàng Kho đến Kho |
8.000/kg |
7.000/kg |
4.500/kg |
4.000/kg |
3.500/kg |
Giá Cước Áp Dụng Đối Với Hàng Giao Tân Nơi (Nội Thành Phnom penh) |
25$/ Chuyến (xe 1 tấn) |
25$/ Chuyến (xe 1 tấn) |
25$/ Chuyến (xe 1 tấn) |
25$/ Chuyến (xe 1 tấn) |
25$/ Chuyến (xe 1 tấn) |
® Hàng Hóa Máy Móc Thiết Bị, Hàng Điện Tử Thông Thường, Mỹ phẩm, Thực phẩm chức năng áp dụng đối với đơn hàng dưới 50kg
Khối Lượng |
dưới 10kg |
10-20kg |
20-30kg |
30-40kg |
Giá Cước Áp Dụng Hàng Kho đến Kho |
300.000đ/Kiện |
400.000 đ/Kiện |
500.000 đ/ Kiện |
600.000 đ/ Kiện |
Giá Cước Áp Dụng Đối Với Hàng Giao Tân Nơi (Nội Thành Phnom penh) |
400.000đ/Kiện |
500.000 đ/Kiện |
600.000 đ/Kiện |
800.000 đ/Kiện |
® Hàng Hóa Máy Móc Thiết Bị, Hàng Điện Tử Thông Thường, Mỹ phẩm, Thực phẩm chức năng áp dụng đối với lô hàng trên 50kg (Mõi Kiện Hàng Dưới 50kg/ Kiện)
Khối Lượng |
50-100kg |
100-500kg |
500-1000kg |
1000-2000kg |
>3000lg |
Giá Cước Áp Dụng Hàng Kho đến Kho |
14.000/kg |
10.000/kg |
8,000/kg |
7.000/kg |
6.000/kg |
Giá Cước Áp Dụng Đối Với Hàng Giao Tân Nơi (Nội Thành Phnom penh) |
25$/ Chuyến (xe 1 tấn) |
25$/ Chuyến (xe 1 tấn) |
25$/ Chuyến (xe 1 tấn) |
25$/ Chuyến (xe 1 tấn) |
25$/ Chuyến (xe 1 tấn) |

® Hàng Giá Trị Cao (Máy móc, Hàng Điện Tử ) vui lòng liên hệ 0981657186 đề báo giá
